Có 4 kết quả:
木虱 mù shī ㄇㄨˋ ㄕ • 木蝨 mù shī ㄇㄨˋ ㄕ • 牧师 mù shī ㄇㄨˋ ㄕ • 牧師 mù shī ㄇㄨˋ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
woodlouse
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
woodlouse
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chaplain
(2) churchman
(3) clergyman
(4) parson
(5) pastor
(6) priest
(7) rector
(2) churchman
(3) clergyman
(4) parson
(5) pastor
(6) priest
(7) rector
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chaplain
(2) churchman
(3) clergyman
(4) parson
(5) pastor
(6) priest
(7) rector
(2) churchman
(3) clergyman
(4) parson
(5) pastor
(6) priest
(7) rector
Bình luận 0